Xóa

770 triệu

GIỚI THIỆU

Ford Focus 1.5L Titanium 4 cửa là phiên bản Focus cao cấp số tự động 4 cửa. Xe được trang bị động cơ Ecoboot (động cơ đạt giải động cơ của năm 4 năm liên tiếp) 1.5L sản sinh công suất cực đại 180HP (lớn hơn công suất cực đại của động cơ 2.0 thông thường), hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số mượt mà hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Giá trên chưa bao gồm giảm giá khuyến mại, để biết thêm chi tiết các chương trình giảm giá khuyến mại tại Ford Quảng Ninh Quý khách vui lòng gọi số 0987 901 658 hoặc điền vào form Yêu cầu báo giá, Ford Quảng Ninh sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Các trang thiết bị an toàn/ Safety features
  • Cảnh báo khi không thắt dây an toàn/ Driver & Passenger Beltminder : Có
  • Dây an toàn cho ghế trước/ Front Seatbelt Pre-tensioner & Load Limiter : Có
  • Hệ thống camera lùi/ Rear view camera : Có
  • Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) : Có
  • Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti-theft System (EPATS) : Có
  • Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) : Có
  • Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City Stop : Có
  • Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo/ Torque Vectoring Control : Có
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) : Có
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA) : Có
  • Hỗ trợ đỗ xe Sau/ Rear Parking Aid : Có
  • Hỗ trợ đỗ xe Trước / Front Parking Aid : Có
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking : Có
  • Túi khí bên hông cho hành khách trước/ Side Airbags : Có
  • Túi khí bảo vệ đầu/ Curtain Airbags : Có
  • Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags : Có
Hệ thống giảm xóc/ Suspension
  • Brakes: Front/Rear : Đĩa/ Disk
  • Bánh xe/ Wheels : Vành (mâm) đúc hợp kim 16
  • Lốp/ Tyres : 205/60 R16
  • Sau/ Rear : Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng/ Independent Control Blade Multi-link System with Stabilitizer
  • Trước/ Front : Độc lập kiểu MacPherson/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer
Hệ thống điện/ Electrical
  • Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers : Có
  • Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn/ One-touch Up/Down Window : Ghế lái & ghế hành khách, Trước & Sau/ Driver & Passenger, Front & Rear
  • Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng/ Cruise Control : Có
  • Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote Keyless Entry : Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry
  • Khóa trung tâm/ Central Lock : Có
  • Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power Point.12V : Có
  • Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button : Có
  • Đèn pha tự bật khi trời tối/ Auto On/Off head Lamps : Có
  • Đèn sương mù/ Front Fog Lamps : Có
Kích thước/ Dimentions
  • Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm : 2648
  • Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear Track.mm : 1554/ 1544
  • Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height.mm : 4538 x 1823 x 1468
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu (*)
  • Kết hợp/ Trong Đô thị / Ngoài Đô thị : 6,8L / 10,19L/ 4,9L trên 100KM
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
  • Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler : Không
  • Cụm đèn pha HID với đèn LED/ HID headlamps with LED Strip Light : Đèn pha với chức năng tự làm sạch / Headlamp jet wash
  • Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof : Có
  • Gương điều khiển điện/ Power Mirrors : Sấy và gập tự động/ heated/auto folding
  • Đèn LED/ LED Tail Lamps : Có
Trang thiết bị nội thất/ Interior
  • Bảng báo nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, T : Có
  • Ghế lái/ Driven Seats : Điều chỉnh điện 6 hướng/ Leather 6-way Power Driver
  • Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto-dimming Rear View Mirror : Có
  • Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau/ Rear Seat Armrest with Cup Holders : Có
  • Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual-zone EATC
  • Đèn chiếu sáng trong xe/ Ambiente Lighting : Có
Âm thanh/ Audio
  • Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash : Sony
  • Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/ SYNC Powered by Microsoft : Điều khiển giọng nói SYNC2/ Voice Control SYNC2/Bộ phát WIFI internet
  • Hệ thống loa/ Speakers : 9
  • Kết nối USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth Connectivity : Có
  • Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function Display : Màn hình TFT cảm ứng 8
Động cơ/ Engine
  • Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)/ Maximum power PS/rpm : 180 @ 6000
  • Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L : 55
  • Dung tích xi lanh/ Displacement.cc : 1499
  • Hệ thống lái/ Steering : Trợ lực lái điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS)
  • Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System : Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
  • Hộp số/ Transmission : Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số / 6-Speed Automatic with Paddle Shifters
  • Kiểu động cơ/ Engine Type : Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum Torque: Nm/rpm : 240 @ 1600-5000

HÌNH ẢNH THỰC TẾ