Xóa

866 triệu

GIỚI THIỆU

Ford Ranger Wildtrak 2.2 4×4 AT là một trong số 7 phiên bản Ford Ranger đang phân phối tại thị trường Việt Nam, xe được trang bị động cơ diesel 2.2l, số tự động 2 cầu. Các phiên bản Ford Ranger bao gồm XL, XLS, XLT, và Wildtrak. Trong đó chỉ có Wildtrak là có động cơ 3.2 còn tất cả các phiên bản còn lại đều sử dụng động cơ 2.2 nhưng mức công suất cực đại cho từng bản lại khác nhau.

Ford Ranger Widltrak 2.2L 4×4 AT – Công việc hay đi lại không quá quan trọng nữa mà đó là sự khác biệt mang lại cho chủ nhân của dòng Wildtrak.

– Động cơ Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi

– Hai cầu chủ động, số tự động 6 cấp

– Trợ lực lái điện
Ngoại thất giới hạn 5 màu cam, đen, bạc, xám, trắng kết hợp các chi tiết cản trước, giá nóc, thanh thể thao Wildtrak trên thùng xe và đi kèm lót thùng Ford chính hãng. Nội thất với taplo bọc da hiện đại và quá tinh tế.

Trang bị cao cấp cả về nội và ngoại thất có lẽ dù mang trong mình dòng máu Pickup nhưng có lẽ trang bị trên Wildtrak còn hơn khá nhiều những dòng xe du lịch bình dân đang bán trên thị trường. Những trang bị tương tự như trên Ranger XLT được nâng cấp thêm vành đúc 18 inch, an toàn với 6 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ thống chống lật xe, hệ thống kiểm soát theo tải trọng, hệ thống khởi hành ngang dốc, hệ thống cảnh báo áp suất lốp, hệ thống báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động, điều hòa tự động 2 vùng khí hậu, ghế da pha nỉ cao cấp Wildtrak, vô lăng bọc da, gương chiếu hậu trong tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm, hệ thống SYN3 kết hợp màn hình TFT 8 inch, 2 màn hình hiển thị thông tin 4.2″.

Giá trên chưa bao gồm giảm giá khuyến mại, để biết thêm chi tiết các chương trình giảm giá khuyến mại tại Ford Quảng Ninh vui lòng gọi 0987 901 658 hoặc điền vào form Yêu cầu báo giá, Ford Quảng Ninh sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bánh, lốp, và phanh
  • Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18
  • Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18
  • Phanh trước / Front Brake : Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Hệ thống treo
  • Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
  • Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống âm thanh
  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3/ Voice Control SYNC Gen 3
  • Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
  • Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Hai màn hình TFT 4.2
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Hệ thống Điều hòa
  • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Hệ thống điện
  • Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Có/ With
Hộp số
  • Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
  • Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring
Khả năng lội nước
  • Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800
Kích thước và trọng lượng
  • Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350
  • Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220
  • Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1815
  • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200
  • Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 650
  • Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 2126
  • Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3101
Trang thiết bị Ngoại thất
  • Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
  • Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector
  • Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated
  • Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Sơn đen bóng / Black Paint
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
  • Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Sơn đen bóng / Black Paint
  • Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Có / With
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Trang thiết bị an toàn
  • Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau/ Font&Rear sensor
  • Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With
  • Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
  • Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không/ Without
  • Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không/ Without
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
  • Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Có/ With
  • Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Có / With
  • Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Không/ Without
  • Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Có / With
  • Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Có/ With
  • Túi khí bên/ Side Airbags : Có/ With
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Có/ With
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe
  • Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
  • Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
  • Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
  • Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
  • Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
  • Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
  • Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak
Trợ lực lái
  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118 KW) / 3200
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
  • Gài cầu điện / Shift – on – fly : Có / with
  • Hệ thống truyền động / Power train : Hai cầu chủ động / 4×4
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
  • Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 385 / 1600- 2500
  • Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 4
  • Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
  • Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 3.2L i5 TDCi

HÌNH ẢNH THỰC TẾ